jonosfero
Quốc tế ngữ
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Anh ionosphere.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửajonosfero (acc. số ít jonosferon, số nhiều jonosferoj, acc. số nhiều jonosferojn)
Từ tiếng Anh ionosphere.
jonosfero (acc. số ít jonosferon, số nhiều jonosferoj, acc. số nhiều jonosferojn)