Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʒoʊn.ˈɡlɜː/

Danh từ sửa

jongleur /ʒoʊn.ˈɡlɜː/

  1. Người hát rong (thời Trung cổ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʒɔ̃.ɡlœʁ/

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít jongleuse
/ʒɔ̃.ɡløz/
jongleuses
/ʒɔ̃.ɡløz/
Số nhiều jongleuse
/ʒɔ̃.ɡløz/
jongleuses
/ʒɔ̃.ɡløz/

jongleur /ʒɔ̃.ɡlœʁ/

  • người làm trò tung hứng
  • (sử học) nghệ sĩ ca múa (thời Trung đại)

    Tham khảo sửa