Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɔɪnt.ˈpɪn/

Danh từ sửa

joint-pin /ˈdʒɔɪnt.ˈpɪn/

  1. (Kỹ thuật) Đinh ghép; cái chốt; bu-lông kiểu bản lề.

Tham khảo sửa