Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
joik
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
joik
joiken
Số nhiều
joiker
joikene
joik
gđ
Bài du ca của thổ dân Bắc Âu có độc âm, điệu mạnh mẽ.
I sine
joiker
forteller samene ofte en historie.
Từ dẫn xuất
sửa
(0) [[joike : [[]]Ca|]]Ca]]
bài
thổ dân
Bắc
Âu.
Tham khảo
sửa
"
joik
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)