johannes
Tiếng Anh
sửaCách viết khác
sửaDanh từ
sửajohannes (số nhiều johanneses)
- Đồng tiền vàng Bồ Đào Nha thế kỷ 18 và 19.
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "johannes", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
johannes (số nhiều johanneses)