Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɑː.ɡə.lɜː/

Danh từ

sửa

joggler /ˈdʒɑː.ɡə.lɜː/

  1. Người chạy hoặc đi chầm chậm; người chạy chầm chậm để luyện tập.
  2. Máy sắp giấy.

Tham khảo

sửa