Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jod
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
jod
joden
,
jodet
Số nhiều
—
—
jod
gđt
(
Hóa
)
I-ốt
.
Medisinsk sett er
jod
et livsviktig grunnstoff.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
jodbensin
gđ
: (Y)
Thuốc
rửa
vết thương
.
Tham khảo
sửa
"
jod
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)