Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít jod joden, jodet
Số nhiều

jod gđt

  1. (Hóa) I-ốt.
    Medisinsk sett er jod et livsviktig grunnstoff.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa