Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

jimp (ớ-cốt)

  1. Mảnh dẻ, thanh thanh, dong dỏng.
  2. Duyên dáng.
  3. Nghèo nàn, ít ỏi.

Tham khảo

sửa