Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jiffy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒɪ.fi/
Danh từ
sửa
jiffy
/ˈdʒɪ.fi/
(
Thông tục
)
Chốc lát
,
thoáng
nháy mắt
.
in a
jiffy
— chỉ một thoáng, trong nháy mắt; ngay lập tức.
wait half a
jiffy
— hãy đợi một lát.
Tham khảo
sửa
"
jiffy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)