Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɪb.ˈbuːm/

Danh từ

sửa

jib-boom /ˈdʒɪb.ˈbuːm/

  1. (Hàng hải) ) sào căng buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền).

Tham khảo

sửa