Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jib-boom
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒɪb.ˈbuːm/
Danh từ
sửa
jib-boom
/ˈdʒɪb.ˈbuːm/
(
Hàng hải
) )
sào
căng buồm
tam giác
(ở mũi tàu, thuyền).
Tham khảo
sửa
"
jib-boom
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)