Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒuː.əl.ˈkeɪs/

Danh từ sửa

jewel-case /ˈdʒuː.əl.ˈkeɪs/

  1. Hộp đựng châu báu; hộp nữ trang.

Tham khảo sửa