Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
jeudi
/ʒø.di/
jeudis
/ʒø.di/

jeudi /ʒø.di/

  1. Ngày thứ năm.
    semaine des quatre jeudis — (thân mật) thời gian không bao giờ đến

Tham khảo

sửa