Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jeudi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒø.di/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
jeudi
/ʒø.di/
jeudis
/ʒø.di/
jeudi
gđ
/ʒø.di/
Ngày
thứ năm
.
semaine des quatre
jeudis
— (thân mật) thời gian không bao giờ đến
Tham khảo
sửa
"
jeudi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)