Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɛt.ˈfɑɪ.tɜː/

Danh từ sửa

jet-fighter /ˈdʒɛt.ˈfɑɪ.tɜː/

  1. Máy bay chiến đấu phản lực.

Tham khảo sửa