Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɛr.i.ˈbɪɫ.diɳ/

Danh từ sửa

jerry-building /ˈdʒɛr.i.ˈbɪɫ.diɳ/

  1. Sự xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; sự xây dựng cẩu thả.

Tham khảo sửa