jernbanelinje
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | jernbanelinje | jernbanelinja, jernbanelinjen |
Số nhiều | jernbanelinjer | jernbanelinjene |
Danh từ
sửajernbanelinje gđc
- Đường xe lửa.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "jernbanelinje", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)