Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít jernbanelinje jernbanelinja, jernbanelinjen
Số nhiều jernbanelinjer jernbanelinjene

Danh từ

sửa

jernbanelinje gđc

  1. Đường xe lửa.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa