Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jeopardy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒɛ.pɜː.di/
Danh từ
sửa
jeopardy
/ˈdʒɛ.pɜː.di/
Nguy cơ
,
cảnh
nguy hiểm
,
cảnh
hiểm nghèo
.
to be in
jeopardy
— lâm vào cảnh nguy hiểm lâm nguy
Tham khảo
sửa
"
jeopardy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)