Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jaunir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒɔ.niʁ/
Ngoại động từ
sửa
jaunir
ngoại động từ
/ʒɔ.niʁ/
Nhuộm
vàng
,
nhuốm
vàng
, làm
vàng
ra
.
Nội động từ
sửa
jaunir
nội động từ
/ʒɔ.niʁ/
Vàng
ra
.
Papier qui a
jauni
— giấy đã vàng ra
Tham khảo
sửa
"
jaunir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)