Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒær.ə/

Danh từ

sửa

jarrah /ˈdʒær.ə/

  1. (Thực vật) Cây bạch đànmiền Tây nước úc.

Tham khảo

sửa