Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʒa.pœʁ/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực jappeur
/ʒa.pœʁ/
jappeur
/ʒa.pœʁ/
Giống cái jappeur
/ʒa.pœʁ/
jappeur
/ʒa.pœʁ/

jappeur /ʒa.pœʁ/

  1. Hay sủa ăng ẳng, hay sủa vặt (chó con).

Tham khảo sửa