Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
japoniste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
japoniste
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Người
sính
đồ
Nhật
;
người
sính
mỹ nghệ
Nhật
.
Tham khảo
sửa
"
japoniste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)