Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc jamsides
gt jamsides
Số nhiều jamsides
Cấp so sánh
cao

jamsides

  1. Kề nhau, cạnh nhau, ngang nhau, song song với nhau.
    De løp jamsides over mål.
    Skihopperen hadde jamsides nedslag.
    Veien går her jamsides med jernbanelinjen.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa