jamre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å jamre |
Hiện tại chỉ ngôi | jamrer |
Quá khứ | jamra, jamret |
Động tính từ quá khứ | jamra, jamret |
Động tính từ hiện tại | — |
jamre
- Kêu van, rên rỉ.
- De sårede jamret seg.
- å jamre av smerte
- (Refl.) Than phiền, phàn nàn.
- Han jamrer seg bestandig.
Tham khảo
sửa- "jamre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)