jalouser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒa.lu.ze/
Ngoại động từ
sửajalouser ngoại động từ /ʒa.lu.ze/
- Ghen ghét.
- Jalouser les riches — ghen ghét những kẻ giàu có
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Thèm muốn.
- Jalouser le courage de quelqu'un — thèm muốn tính dũng cảm của ai
Tham khảo
sửa- "jalouser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)