Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒa.lu.ze/

Ngoại động từ

sửa

jalouser ngoại động từ /ʒa.lu.ze/

  1. Ghen ghét.
    Jalouser les riches — ghen ghét những kẻ giàu có
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Thèm muốn.
    Jalouser le courage de quelqu'un — thèm muốn tính dũng cảm của ai

Tham khảo

sửa