jalousement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒa.luz.mɑ̃/
Phó từ
sửajalousement /ʒa.luz.mɑ̃/
- (Một cách) Ghen ghét.
- Regarder jalousement ses camarades de classe — nhìn bạn bè trong lớp một cách ghen ghét
- Bo bo.
- Garder jalousement ses souvenirs — bo bo giữ những kỷ niệm của mình
Tham khảo
sửa- "jalousement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)