Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒæ.ɡi/

Tính từ sửa

jaggy /ˈdʒæ.ɡi/

  1. mép lởm chởm (như răng cưa).

Tham khảo sửa