Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈjeɪ.ɡɜː/

Danh từ

sửa

jaeger /ˈjeɪ.ɡɜː/

  1. Vải len jêgơ.

Tham khảo

sửa