Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒeɪ.ˌdɑɪt/

Danh từ

sửa

jadeite /ˈdʒeɪ.ˌdɑɪt/

  1. Ngọc đổi màu.

Tham khảo

sửa