Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jactance
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒak.tɑ̃s/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
jactance
/ʒak.tɑ̃s/
jactance
/ʒak.tɑ̃s/
jactance
gc
/ʒak.tɑ̃s/
(
Văn học
)
Thói
khoe mẽ
,
thói
làm phách
.
(
Thông tục
)
Thói
ba hoa
.
Tham khảo
sửa
"
jactance
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)