Tiếng Anh

sửa
 
jackdaw

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒæk.ˌdɔ/

Danh từ

sửa

jackdaw /ˈdʒæk.ˌdɔ/

  1. (Động vật học) Quạ gáy xám.

Tham khảo

sửa