Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒæk.ˌbuːt/

Danh từ sửa

jackboot /ˈdʒæk.ˌbuːt/

  1. Giầy ống, ủng (cao đến trên đầu gối).

Tham khảo sửa