Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒæk.ˌæs/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

jackass /ˈdʒæk.ˌæs/

  1. Con lừa đực.
  2. (Thường) Người ngu đần, chàng ngốc.

Tham khảo

sửa