Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒæk.ˈpleɪn/

Danh từ

sửa

jack-plane /ˈdʒæk.ˈpleɪn/

  1. (Kỹ thuật) Cái bào thô.

Tham khảo

sửa