Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒæk.ˈhɔrs/

Danh từ sửa

jack-horse /ˈdʒæk.ˈhɔrs/

  1. Cái giá, bệ đỡ.

Tham khảo sửa