Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jacent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
jacent
(
Luật học, pháp lý ;
từ
cũ
,
nghĩa
cũ
)
vô chủ
.
Bien
jacent
— tài sản vô chủ
Tham khảo
sửa
"
jacent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)