Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jacaranda
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
jacaranda
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdʒæ.kə.ˈræn.də/
Danh từ
sửa
jacaranda
/ˌdʒæ.kə.ˈræn.də/
(
Khoáng chất
)
Ngọc
da cam
,
hiaxin
.
Cây
lan
dạ hương
.
Tham khảo
sửa
"
jacaranda
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)