Tiếng Anh

sửa
 
jacaranda

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdʒæ.kə.ˈræn.də/

Danh từ

sửa

jacaranda /ˌdʒæ.kə.ˈræn.də/

  1. (Khoáng chất) Ngọc da cam, hiaxin.
  2. Cây lan dạ hương.

Tham khảo

sửa