Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌʒæ.bə.ˌræn.ˈdi/

Danh từ

sửa

jaborandi /ˌʒæ.bə.ˌræn.ˈdi/

  1. (Dược học) mao quả.

Tham khảo

sửa