Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jê̆
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Ba Na
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Phó từ
Tiếng Ba Na
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɟeʔ/
Tính từ
sửa
jê̆
gần
.
Phó từ
sửa
jê̆
gần như
.