Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jéroboam
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒe.ʁɔ.bɔ.am/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
jéroboam
/ʒe.ʁɔ.bɔ.am/
jéroboams
/ʒe.ʁɔ.bɔ.am/
jéroboam
gđ
/ʒe.ʁɔ.bɔ.am/
Chai
to
(hơn ba lít).
Un
jéroboam
de champagne
— một chai to sâm banh
Tham khảo
sửa
"
jéroboam
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)