jævlig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | jævlig |
gt | jævlig | |
Số nhiều | e | |
Cấp | so sánh | jævligere |
cao | jævligst |
jævlig
- (Tiếng chửi) Quỉ, yêu tinh, ma quỉ.
- Han er en jævlig fyr
- Det var da (for) jævlig at du glemte pengene.
- å være jævlig mot noen
- (Tục) Kinh khủng, khủng khiếp. (để nhấn mạnh).
- Det var en jævlig vanskelig oppgave.
- Hun er jævlig dum, altså.
Tham khảo
sửa- "jævlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)