Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
itching
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈɪt͡ʃɪŋ/
Vần:
-ɪtʃɪŋ
Danh từ
sửa
itching
(
Như
)
Itch
.
Động từ
sửa
itching
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
itch
.
Tính từ
sửa
itching
(
Thuộc
) Sự
ngứa
; làm
ngứa
.
(
Thuộc
) Sự muốn; rất muốn.
Tham khảo
sửa
"
itching
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)