Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

itching

  1. (Như) Itch.

Động từ

sửa

itching

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của itch.

Tính từ

sửa

itching

  1. (Thuộc) Sự ngứa; làm ngứa.
  2. (Thuộc) Sự muốn; rất muốn.

Tham khảo

sửa