Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.jə.ˌneɪt/

Danh từ sửa

italianate /.jə.ˌneɪt/

  1. Người Y.
  2. Tiếng Y.

Tính từ sửa

italianate /.jə.ˌneɪt/

  1. Y hoá.
  2. Giống phong cách Y.

Tham khảo sửa