Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
italianate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.jə.ˌneɪt/
Danh từ
sửa
italianate
/.jə.ˌneɪt/
Người
Y
.
Tiếng
Y
.
Tính từ
sửa
italianate
/.jə.ˌneɪt/
Y
hoá
.
Giống
phong cách
Y
.
Tham khảo
sửa
"
italianate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)