Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
istid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
istid
istida
,
istiden
Số nhiều
istider
istidene
istid
gđc
Thời
đại
băng hà
.
Under siste
istid
var store deler av Europa dekket av is.
Tham khảo
sửa
"
istid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)