Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪ.ˌʃu.ːɜː/

Danh từ

sửa

issuer /ˈɪ.ˌʃu.ːɜː/

  1. Người đưa ra, người phát hành, người in ra (sách báo, tiền... ).

Tham khảo

sửa