Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑɪ.ˈsɑː.mə.tri/

Danh từ

sửa

isometry /ɑɪ.ˈsɑː.mə.tri/

  1. Phép đẳng cự.

Tham khảo

sửa