Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
isogone
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
isogone
(
Toán học
) Đẳng
giác
.
(
Vật lý học; địa chất địa lý
) Đẳng (từ)
thiên
.
Danh từ
sửa
isogone
gc
(
Vật lý học; địa chất, địa lý
) Đường đẳng (từ)
thiên
.
Tham khảo
sửa
"
isogone
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)