Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
iskrem
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
iskrem
iskremen
Số nhiều
iskrem er
iskremene
iskrem
gđ
Kem
,
cà rem
.
De fleste barn liker
iskrem
.
De fikk
iskrem
til dessert.
Tham khảo
sửa
"
iskrem
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)