Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít iskrem iskremen
Số nhiều iskrem er iskremene

iskrem

  1. Kem, cà rem.
    De fleste barn liker iskrem.
    De fikk iskrem til dessert.

Tham khảo

sửa