cà rem
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɐ̤ː˨˩ ɹɛm˧˧ | kaː˧˧ ʐɛm˧˥ | kaː˨˩ ɹɛm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaː˧˧ ɹɛm˧˥ | kaː˧˧ ɹɛm˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Việt,
Danh từ
sửacà rem, cà-rem
- (Địa phương) Như kem
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "cà rem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)