Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
iskald
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
iskald
gt
iskaldt
Số nhiều
iskalde
Cấp
so sánh
—
cao
—
iskald
Lạnh cóng
,
lạnh buốt
,
lạnh
như
nước
đá.
Det blåser en
iskald
vind ute.
Hun var
iskald
på hendene.
Tham khảo
sửa
"
iskald
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)