Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪs.ki.əm/

Danh từ

sửa

ischium /ˈɪs.ki.əm/ (Số nhiều: ischia)

  1. (Giải phẫu) Đốt háng.

Tham khảo

sửa