Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪs.ˈki.mi.ə/

Danh từ sửa

ischemia /ɪs.ˈki.mi.ə/

  1. (Y học) Chứng thiếu máu cục bộ.

Tham khảo sửa